안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상 생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 식당에서 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
ㅁ 식당 ㅁ
1. 어서오세요: 이 표현은 누군가를 환영할 때 사용합니다. 식당이나 가게에서 고객이 들어올 때 자주 사용하는 인사말입니다.
2. 주문하세요: 식당에서 직원이 고객에게 음식 주문을 요청할 때 사용하는 말입니다. 고객이 준비되었을 때 주문을 하도록 권유하는 표현입니다.
3. 잠시만 기다려 주세요: 무언가 준비되고 있거나, 직원이 바쁠 때 고객에게 조금 기다려 달라고 요청할 때 사용합니다. 인내를 요청하는 공손한 방법입니다.
4. 음식 준비 되었습니다: 주문한 음식이 준비되어 고객에게 제공될 준비가 되었음을 알릴 때 사용하는 말입니다. 이는 음식이 나올 준비가 완료되었다는 것을 고객에게 알릴 때 사용합니다.
5. 맛있게 드세요: 고객이 음식을 맛있게 즐기기를 바라며 사용하는 인사말입니다. 음식을 시작하기 전에 흔히 사용합니다.
6. 추가 주문할게요: 이미 주문한 후에 더 많은 음식이나 음료를 추가로 주문하고 싶을 때 사용하는 표현입니다. 추가 주문을 통해 원하는 것을 더 요청할 수 있습니다.
7. 물좀 더 주세요: 이미 제공된 물이 부족할 때 더 많은 물을 요청하는 말입니다. 간단하고 자주 사용되는 요청 중 하나입니다.
8. 안녕히 가세요: 방문을 마치고 식당이나 어떤 장소를 떠나는 사람에게 사용하는 인사말입니다. 고객이나 방문자가 떠날 때 좋은 인상을 남기기 위해 사용됩니다.
ㅁ Restaurant ㅁ1. Welcome: This expression is used to welcome someone. This is a greeting often used when customers enter a restaurant or store.
2. Place your order: This phrase is used in a restaurant when an employee asks a customer to order food. This is an expression that encourages the customer to place an order when they are ready.
3. Please wait a moment: Used to ask a customer to wait a little while something is being prepared or when the staff is busy. This is a polite way to ask for patience.
4. Food is ready: This is used to indicate that the food ordered is prepared and ready to be served to the customer. This is used to let customers know that their food is ready to be served.
5. Enjoy your meal: This is a greeting used in the hope that the customer will enjoy the food. It is commonly used before starting food.
6. I will order more: This is an expression used when you want to order more food or drinks after you have already ordered. You can request more of what you want by placing additional orders.
7. Please give me more water: This is a request for more water when the water already provided is insufficient. This is one of the simple and frequently used requests.
8. Goodbye: This is a greeting used when someone is leaving a restaurant or other place after a visit. It is used to leave a good impression on customers or visitors as they leave.
ㅁ Nhà hàng ㅁ
1. Chào mừng: Biểu thức này được sử dụng để chào đón ai đó. Đây là lời chào thường được sử dụng khi khách hàng bước vào nhà hàng, cửa hàng.
2. Đặt món: Cụm từ này được sử dụng trong nhà hàng khi nhân viên yêu cầu khách hàng gọi đồ ăn. Đây là một biểu hiện khuyến khích khách hàng đặt hàng khi họ đã sẵn sàng.
3. Vui lòng đợi một lát: Dùng để yêu cầu khách hàng đợi một chút trong khi đồ đang được chuẩn bị hoặc khi nhân viên đang bận. Đây là một cách lịch sự để yêu cầu sự kiên nhẫn.
4. Thực phẩm đã sẵn sàng: Điều này được sử dụng để chỉ ra rằng thực phẩm được yêu cầu đã được chuẩn bị sẵn sàng để phục vụ khách hàng. Điều này được sử dụng để cho khách hàng biết rằng thức ăn của họ đã sẵn sàng được phục vụ.
5. Thưởng thức bữa ăn của bạn: Đây là lời chào được sử dụng với hy vọng thực khách sẽ thích thú với món ăn. Nó thường được sử dụng trước khi bắt đầu ăn.
6. I will order more: Đây là thành ngữ dùng khi bạn muốn gọi thêm đồ ăn, đồ uống sau khi đã gọi rồi. Bạn có thể yêu cầu nhiều hơn những gì bạn muốn bằng cách đặt hàng bổ sung.
7. Vui lòng cho tôi thêm nước: Đây là yêu cầu cấp thêm nước khi nguồn nước được cung cấp không đủ. Đây là một trong những yêu cầu đơn giản và được sử dụng thường xuyên.
8. Tạm biệt: Đây là lời chào được sử dụng khi ai đó rời khỏi nhà hàng hoặc địa điểm khác sau chuyến thăm. Nó được sử dụng để để lại ấn tượng tốt cho khách hàng hoặc du khách khi họ rời đi.
이번 포스트에서 소개한 표현들을 식당에서 자주 연습해 보세요.
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다.
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!
Practice the expressions introduced in this post often at restaurants.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!
Hãy luyện tập các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài này thường xuyên tại các nhà hàng.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
---|---|
한국어 "기본 동사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 동사" korean Languages học tiếng hàn (0) | 2024.04.29 |
한국어 "한복" korean Languages học tiếng hàn (2) | 2024.04.29 |
한국어 "응급상황" korean Languages học tiếng hàn (0) | 2024.04.29 |