안녕하세요~따냥입니다.

한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.

한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.

오늘은 기본동사 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.

Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today, let’s start with using basic verbs.

Xin chào, đây la Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay, hãy bắt đầu với việc sử dụng các động từ cơ bản.

ㅁ 한국어 뜻과 의미ㅁ

  1. 들어가세요 - 어떤 장소나 공간에 들어가라는 요청을 할 때 사용하는 말입니다. 문이나 통로를 통해 안으로 들어가는 행동을 요구할 때 쓰입니다.
  2. 살펴보세요 - 무엇인가를 자세히 보거나 확인하라는 요청을 할 때 사용합니다. 대상이나 상황을 세밀하게 조사하고 검토할 필요가 있을 때 쓰이는 표현입니다.
  3. 찾아보세요 - 무엇인가를 찾거나 발견하라는 요청을 할 때 사용하는 말입니다. 정보, 물건, 장소 등을 찾아보라는 의미에서 쓰입니다.
  4. 배워보세요 - 새로운 지식이나 기술을 배우라는 권유를 할 때 사용합니다. 학습하고 익히는 과정을 거치라는 의미에서 사용됩니다.
  5. 준비하세요 - 어떤 일이나 상황에 대해 준비하라는 요청을 할 때 쓰는 말입니다. 필요한 것을 갖추고 준비하는 행동을 요구할 때 사용됩니다.
  6. 설명하세요 - 무엇인가를 자세히 설명하라는 요청을 할 때 사용합니다. 정보나 상황을 이해하기 쉽게 풀어서 설명하라는 의미에서 쓰입니다.
  7. 확인하세요 - 사실이나 정보를 다시 한 번 검토하라는 요청을 할 때 쓰는 말입니다. 정확성을 확보하기 위해 다시 살펴보라는 의미에서 사용됩니다.

ㅁ English meaning and meaning ㅁ

  1. 들어가세요 (Deureogaseyo) - "Please enter" or "Go in." This phrase is used to invite or instruct someone to enter a place or space.
  2. 살펴보세요 (Sallyeoboseyo) - "Please check" or "Take a look." It is used when asking someone to examine or inspect something carefully.
  3. 찾아보세요 (Chajaboseyo) - "Please search" or "Look for." This expression is used when asking someone to search for something, such as information, an item, or a location.
  4. 배워보세요 (Baewoboseyo) - "Please learn." This is used to encourage someone to learn or acquire new knowledge or skills.
  5. 준비하세요 (Junbiha-seyo) - "Please prepare." This phrase is used when asking someone to get ready or prepare for something.
  6. 설명하세요 (Seolmyeonghaseyo) - "Please explain." It is used when asking someone to explain something in detail to make it understandable.
  7. 확인하세요 (Hwaginha-seyo) - "Please verify" or "Check." This expression is used to ask someone to confirm or review something to ensure its accuracy.

ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ

  1. 들어가세요 (Deureogaseyo) - "Vào trong, xin mời" (Vào trong đi)
  2. 살펴보세요 (Sallyeoboseyo) - "Xem xét, kiểm tra" (Hãy kiểm tra)
  3. 찾아보세요 (Chajaboseyo) - "Tìm kiếm" (Hãy tìm kiếm)
  4. 배워보세요 (Baewoboseyo) - "Học hỏi" (Hãy học hỏi)
  5. 준비하세요 (Junbiha-seyo) - "Chuẩn bị" (Hãy chuẩn bị)
  6. 설명하세요 (Seolmyeonghaseyo) - "Giải thích" (Hãy giải thích)
  7. 확인하세요 (Hwaginha-seyo) - "Xác nhận, kiểm tra lại" (Hãy kiểm tra lại)

 

이번 포스트에서 소개한 표현들을 기본동사를 자주 연습합시다. 
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다. 
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!

Let’s often practice basic verbs using the expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!

Hãy thường xuyên luyện tập các động từ cơ bản bằng cách sử dụng các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài viết này.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!

+ Recent posts