안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 기본 형용사 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today we'll start with using basic adjectives.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với việc sử dụng các tính từ cơ bản.
ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ
- 활기차다: 에너지가 넘치고 생동감이 있음을 의미합니다. 주로 분위기나 사람, 행사 등이 매우 활발하고 기운이 넘칠 때 사용됩니다.
- 조용하다: 소리나 소란이 거의 없고, 평화롭고 고요함을 나타냅니다. 주로 소음이 적은 상태나 말이 적은 성격을 묘사할 때 사용됩니다.
- 시끄럽다: 소리가 크고 소란스러움을 의미합니다. 많은 사람들이 모여서 떠드는 등의 상황에서 사용되며, 불편함을 느끼게 하는 큰 소리를 지칭할 때도 쓰입니다.
- 빠르다: 속도가 빠름을 의미하며, 이동, 반응, 진행 등이 신속하게 이루어질 때 사용됩니다. 또한 사람의 사고나 말이 빨라서 기민하다는 의미로도 사용됩니다.
- 느리다: 속도가 느림을 나타내며, 움직임이나 반응, 진행 등이 천천히 이루어질 때 사용됩니다. 종종 더딘 것을 부정적으로 지적할 때 사용되기도 합니다.
- 부드럽다: 매끄럽고 부드러운 질감을 의미하며, 물리적 감촉 뿐 아니라 성격이나 태도 등이 온화하고 상냥할 때도 사용됩니다.
- 정확하다: 사실이나 정보, 실행 등이 정확하고 오류가 없음을 의미합니다. 무언가를 정밀하게 하거나, 정보가 오차 없이 정확할 때 사용됩니다.
ㅁ English meaning and meaning ㅁ
- 활기차다 (Hwalgicha-da): Translates to "lively" or "energetic". It describes a situation, person, or event that is full of energy and activity. Used when the atmosphere or people are very active and spirited.
- 조용하다 (Joyonghada): Translates to "quiet" or "peaceful". It indicates an absence of noise or turmoil, and a state of peace and calm. Typically used to describe situations where there is little noise or to describe someone who is reserved.
- 시끄럽다 (Sikkeureopda): Translates to "noisy" or "loud". It refers to high levels of noise or disturbance, often in situations where many people are talking or there is loud disruption, causing discomfort.
- 빠르다 (Ppareuda): Translates to "fast". It means having a high speed, and is used when referring to quick movement, reactions, or processes. It can also refer to someone who thinks or speaks quickly, implying agility or quick-wittedness.
- 느리다 (Neurida): Translates to "slow". It describes a low speed or rate of progress, and is used when movements, reactions, or processes occur gradually. Sometimes used negatively to point out slowness or delays.
- 부드럽다 (Budeureopda): Translates to "soft" or "smooth". It denotes a smooth and gentle texture or touch, and can also describe a gentle or tender personality or demeanor.
- 정확하다 (Jeonghwakhada): Translates to "accurate" or "precise". It signifies correctness and the absence of errors in facts, information, or actions. Used when something is done precisely or when information is completely error-free.
ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ
- 활기차다 (Hwalgicha-da): Dịch sang tiếng Việt là "sôi nổi" hoặc "tràn đầy năng lượng". Mô tả một tình huống, người hoặc sự kiện đầy năng lượng và hoạt động. Được sử dụng khi không khí hoặc con người rất năng động và phấn khởi.
- 조용하다 (Joyonghada): Dịch sang tiếng Việt là "yên tĩnh" hoặc "bình yên". Nó chỉ sự vắng bặt tiếng ồn hoặc xáo trộn, và tình trạng yên bình và tĩnh lặng. Thường được dùng để mô tả tình huống có ít tiếng ồn hoặc để mô tả một người kín đáo.
- 시끄럽다 (Sikkeureopda): Dịch sang tiếng Việt là "ồn ào" hoặc "lớn tiếng". Nó liên quan đến mức độ tiếng ồn cao hoặc sự xáo trộn, thường trong tình huống nhiều người nói chuyện hoặc có sự gián đoạn lớn, gây khó chịu.
- 빠르다 (Ppareuda): Dịch sang tiếng Việt là "nhanh". Nó có nghĩa là có tốc độ cao, và được sử dụng khi đề cập đến sự di chuyển, phản ứng, hoặc quá trình nhanh chóng. Cũng có thể đề cập đến một người nghĩ hoặc nói chuyện nhanh, ngụ ý sự nhanh nhẹn hoặc thông minh.
- 느리다 (Neurida): Dịch sang tiếng Việt là "chậm". Nó mô tả tốc độ thấp hoặc tốc độ tiến độ chậm, và được sử dụng khi các chuyển động, phản ứng, hoặc quá trình xảy ra từ từ. Đôi khi được sử dụng một cách tiêu cực để chỉ ra sự chậm trễ hoặc độ trễ.
- 부드럽다 (Budeureopda): Dịch sang tiếng Việt là "mềm mại" hoặc "mượt mà". Nó chỉ kết cấu mềm mại và nhẹ nhàng hoặc chạm vào, và cũng có thể mô tả tính cách hoặc thái độ dịu dàng hoặc ân cần.
- 정확하다 (Jeonghwakhada): Dịch sang tiếng Việt là "chính xác" hoặc "đúng đắn". Nó biểu thị sự đúng đắn và không có lỗi trong sự kiện, thông tin, hoặc hành động. Được sử dụng khi một cái gì đó được thực hiện một cách chính xác hoặc khi thông tin hoàn toàn không có lỗi.
이번 포스트에서 소개한 표현들을 기본 형용사를 자주 연습합시다.
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다.
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!
Let's often practice basic adjectives using the expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!
Chúng ta hãy thường xuyên luyện tập các tính từ cơ bản bằng cách sử dụng các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài viết này.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
---|---|
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 동사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 동사" korean Languages học tiếng hàn (0) | 2024.04.29 |
한국어 "한복" korean Languages học tiếng hàn (2) | 2024.04.29 |