안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 기본 형용사 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today we'll start with using basic adjectives.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với việc sử dụng các tính từ cơ bản.
ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ
- 화창하다: 날씨가 맑고 밝음을 나타내는 말입니다. 주로 맑고 해가 잘 비치는 날을 묘사할 때 사용됩니다.
- 능숙하다: 어떤 일을 잘하고 숙련된 상태를 나타내는 말입니다. 기술이나 능력이 뛰어남을 의미합니다.
- 서투르다: 어떤 일을 잘하지 못하거나 미숙함을 나타내는 말입니다. 경험이 부족하거나 숙련되지 않았을 때 사용됩니다.
- 활발하다: 활동적이고 에너지가 넘침을 나타내는 말입니다. 주로 사람이나 분위기가 매우 활기찬 상황을 묘사할 때 쓰입니다.
- 편안하다: 안락하고 긴장감이 없음을 나타내는 말입니다. 몸이나 마음이 편한 상태를 의미합니다.
- 까다롭다: 조건이 많고 복잡하거나, 만족시키기 어려움을 나타내는 말입니다. 일반적으로 세심한 주의를 요하는 상황이나 까다로운 사람을 설명할 때 사용됩니다.
- 향기롭다: 좋은 냄새가 나는 상태를 나타내는 말입니다. 꽃이나 음식, 향수 등이 좋은 냄새를 낼 때 사용됩니다.
ㅁ English meaning and meaning ㅁ
- Sunny: Bright with sunlight; clear, cheerful weather. Often used to describe a pleasant day without clouds.
- Skilled or Proficient: Having expertise or competence in a specific area or activity, typically gained through training and experience.
- Clumsy or Inexperienced: Lacking dexterity, coordination, or skill, resulting in awkward or careless actions. "Inexperienced" specifically refers to lacking experience and thus proficiency in a particular task or area.
- Active or Lively: Full of energy and enthusiasm; vibrant and vigorous. Often used to describe someone or something that is energetic and constantly moving or engaged in activities.
- Comfortable or Relaxed: Free from stress or tension; in a state of physical ease and satisfaction. Can also refer to an environment or situation that makes one feel at ease.
- Picky or Fastidious: Overly particular or demanding about details; hard to please. Often used to describe someone who has very specific preferences and is difficult to satisfy.
- Fragrant: Having a pleasant or sweet smell. Typically used to describe things like flowers, foods, perfumes, or other substances that emit a nice aroma.
ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ
- 화창하다: "Trời nắng" – Thời tiết sáng sủa và nhiều nắng, thường được dùng để mô tả một ngày đẹp trời không mây.
- 능숙하다: "Thành thạo" – Có kỹ năng cao và khả năng làm chủ một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó, thường sau khi đã qua đào tạo và tích lũy kinh nghiệm.
- 서투르다: "Vụng về" – Không khéo léo hoặc thiếu kinh nghiệm, dẫn đến việc thực hiện các công việc một cách không hiệu quả hoặc sai sót.
- 활발하다: "Năng động" – Tràn đầy sinh lực và hoạt bát, thường dùng để mô tả một người hoặc một hoạt động có nhiều năng lượng và hăng hái.
- 편안하다: "Thoải mái" – Cảm thấy dễ chịu và không có căng thẳng, thường dùng để mô tả trạng thái thư giãn của cơ thể và tâm trí.
- 까다롭다: "Khó tính" – Rất chú trọng đến chi tiết và thường khó để làm hài lòng, dùng để mô tả một người hoặc tình huống đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác cao.
- 향기롭다: "Thơm" – Có mùi thơm dễ chịu, thường dùng để mô tả mùi của hoa, thực phẩm, nước hoa, hoặc các vật liệu tỏa hương khác.
이번 포스트에서 소개한 표현들을 기본 형용사를 자주 연습합시다.
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다.
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!
Let's often practice basic adjectives using the expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!
Chúng ta hãy thường xuyên luyện tập các tính từ cơ bản bằng cách sử dụng các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài viết này.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
한국어 "기본 동사" korean Language học tiếng hàn (2) | 2024.05.01 |
---|---|
한국어 "음식" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |
한국어 "기본 형용사" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.04.30 |