안녕하세요~따냥입니다.

한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.

한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.

오늘은 기본 형용사 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.

Hello, this is Tanyang.

For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today we'll start with using basic adjectives.

Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.

Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với việc sử dụng các tính từ cơ bản.

ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ

  1. 섬세하다: 세심하고 미묘한 부분까지 잘 살피거나 처리하는 성격이나 특성을 가리킵니다. 예술 작품, 손길, 감정 처리 등이 매우 정교하고 세밀할 때 사용됩니다.
  2. 굳다: 단단하고 유연성이 없는 상태를 묘사합니다. 주로 물체가 단단해진 상태나 감정 등이 굳어진 상태를 나타낼 때 사용됩니다. 또한, 의지나 결심이 확고함을 의미할 때도 쓰입니다.
  3. 아늑하다: 편안하고 안락함을 느낄 수 있는 상태를 의미합니다. 주로 집이나 방 등의 공간이 편안하고 따뜻한 느낌을 줄 때 사용됩니다.
  4. 맑다: 공기나 날씨 등이 깨끗하고 투명한 상태를 나타냅니다. 또한, 마음이나 생각이 맑고 투명하다는 의미로도 사용됩니다.
  5. 흐리다: 시야나 날씨가 뿌옇고 명확하지 않은 상태를 말합니다. 물리적으로는 구름이 많거나 안개가 있는 상태를, 정신적으로는 생각이나 감정이 명확하지 않을 때 사용됩니다.
  6. 유쾌하다: 기분이 좋고 즐거움을 느끼는 상태를 나타냅니다. 사람, 분위기, 경험 등이 긍정적이고 즐거울 때 사용됩니다.
  7. 쾌적하다: 환경이나 상황이 기분 좋고 쾌적한 상태를 의미합니다. 공기, 온도, 환경 등이 사람이 머무르기에 편안하고 쾌적할 때 사용됩니다.

ㅁ English meaning and meaning ㅁ

  1. 섬세하다 (Seomsaehada): Translates to "delicate" or "fine". It describes something that is intricate and carefully handled or executed, often used to refer to delicate craftsmanship, detailed work, or sensitive handling of situations.
  2. 굳다 (Gudda): Translates to "hard" or "solid". It refers to something that is firm and lacking flexibility. This can describe a physical state where something has hardened or a metaphorical state such as firm determination or resolved emotions.
  3. 아늑하다 (Aneukhada): Translates to "cozy" or "snug". It describes a comfortable and warm environment, typically used for spaces like a room or home that provide a sense of comfort and security.
  4. 맑다 (Makda): Translates to "clear". This can refer to clear weather or air, as well as a clear mind or thoughts. It denotes clarity and purity.
  5. 흐리다 (Heurida): Translates to "cloudy" or "foggy". It describes a state where visibility is obscured, such as cloudy weather or foggy conditions, and can also metaphorically refer to unclear thoughts or feelings.
  6. 유쾌하다 (Yukwaehada): Translates to "pleasant" or "cheerful". It denotes a state of being happy and joyful, often used to describe a person, atmosphere, or experience that is positive and enjoyable.
  7. 쾌적하다 (Kwaejeokhada): Translates to "comfortable" or "agreeable". It refers to an environment or situation that is comfortable and pleasant, often used in the context of living conditions, weather, or any space where comfort is emphasized.

ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ

  1. 섬세하다 (Seomsaehada): Dịch sang tiếng Việt là "tinh tế" hoặc "tinh xảo". Mô tả điều gì đó được xử lý một cách tỉ mỉ và chi tiết, thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong nghệ thuật, công việc chi tiết, hoặc cách xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo.
  2. 굳다 (Gudda): Dịch sang tiếng Việt là "cứng" hoặc "rắn". Nó chỉ trạng thái vật lý khi một thứ gì đó trở nên cứng cáp hoặc một trạng thái tượng trưng như sự quyết tâm kiên cường hoặc cảm xúc được củng cố.
  3. 아늑하다 (Aneukhada): Dịch sang tiếng Việt là "ấm cúng" hoặc "thoải mái". Mô tả một môi trường thoải mái và ấm áp, thường được sử dụng cho các không gian như phòng hoặc nhà ở mà mang lại cảm giác thoải mái và an toàn.
  4. 맑다 (Makda): Dịch sang tiếng Việt là "trong sáng". Điều này có thể ám chỉ thời tiết hoặc không khí trong lành, cũng như tâm trí hoặc suy nghĩ rõ ràng. Nó biểu thị sự trong sạch và tinh khiết.
  5. 흐리다 (Heurida): Dịch sang tiếng Việt là "có mây" hoặc "mù mịt". Nó mô tả trạng thái khi tầm nhìn bị che khuất, như thời tiết nhiều mây hoặc điều kiện sương mù, và cũng có thể ám chỉ một cách ẩn dụ đến suy nghĩ hoặc cảm xúc không rõ ràng.
  6. 유쾌하다 (Yukwaehada): Dịch sang tiếng Việt là "vui vẻ" hoặc "hài lòng". Nó biểu thị trạng thái vui vẻ và hạnh phúc, thường được sử dụng để mô tả một người, bầu không khí, hoặc trải nghiệm tích cực và thú vị.
  7. 쾌적하다 (Kwaejeokhada): Dịch sang tiếng Việt là "thoải mái" hoặc "dễ chịu". Nó chỉ một môi trường hoặc tình huống thoải mái và dễ chịu, thường được sử dụng trong bối cảnh điều kiện sống, thời tiết, hoặc bất kỳ không gian nào mà sự thoải mái được nhấn mạnh.

 

이번 포스트에서 소개한 표현들을 기본 형용사를 자주 연습합시다. 
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다. 
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!

Let's often practice basic adjectives using the expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!

Chúng ta hãy thường xuyên luyện tập các tính từ cơ bản bằng cách sử dụng các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài viết này.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!

+ Recent posts