한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.

한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.

오늘은 기본동사 사용하는 내용으로 시작해 보겠습니다.

Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today, let’s start with using basic verbs.

Xin chào, đây la Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay, hãy bắt đầu với việc sử dụng các động từ cơ bản.

ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ

  1. 건네다: 무엇인가를 다른 사람에게 직접 전달하다.
  2. 놀라다: 갑작스럽게 나타난 상황이나 일로 인해 깜짝 놀라거나 충격을 받다.
  3. 기다리다: 어떤 일이 일어나기를 바라면서 시간을 보내다.
  4. 회복하다: 병이나 상처, 피로 등에서 벗어나 원래의 상태로 돌아오다.
  5. 시작하다: 어떤 활동이나 행동을 처음으로 하기 시작하다.
  6. 종료하다: 일을 마치거나 활동을 끝내다.
  7. 변하다: 상태나 형태가 이전과 다르게 되다.
  8. 비교하다: 두 개 이상의 대상이나 사람을 서로 대조하며 차이점이나 공통점 등을 살펴보다.
  9. 방문하다: 다른 사람의 집이나 어떤 장소를 찾아가다.
  10. 약속하다: 미래에 특정 행동을 하기로 다른 사람과 합의하다.

ㅁ English meaning and meaning ㅁ

  1. Pass, hand over (건네다): To give something to someone by holding it in your hand and offering it to them, usually in their direction.
  2. Be surprised, be shocked (놀라다): To experience a sudden feeling of amazement or astonishment, often caused by something unexpected.
  3. Wait (기다리다): To stay in a place or to delay an action until a particular time or until something else happens.
  4. Recover (회복하다): To return to a normal state of health, mind, or strength after an illness, injury, or other setback.
  5. Start, begin (시작하다): To initiate an action, event, or movement, or to cause something to start.
  6. Finish, end (종료하다): To bring something to a conclusion or to stop doing something, either permanently or temporarily.
  7. Change, transform (변하다): To make or become different; to undergo a transformation in form, nature, or appearance.
  8. Compare (비교하다): To examine two or more items, ideas, people, etc., to note similarities and differences.
  9. Visit (방문하다): To go to see a person or place, often for a particular purpose.
  10. Promise (약속하다): To declare one's intention to do something for someone else or to assure

ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ

  1. 건네다 - Đưa, trao cho: Đưa đồ vật hoặc thông tin cho người khác một cách trực tiếp.
  2. 놀라다 - Ngạc nhiên, sốc: Cảm thấy bất ngờ hoặc sốc trước một sự kiện hoặc thông tin không ngờ tới.
  3. 기다리다 - Đợi, chờ đợi: Dành thời gian ở lại một nơi nào đó hoặc không làm gì trong khi chờ đợi một sự kiện hay ai đó.
  4. 회복하다 - Hồi phục: Trở lại trạng thái bình thường sau ốm đau, tổn thương hoặc mệt mỏi.
  5. 시작하다 - Bắt đầu, khởi đầu: Khởi động một hoạt động, sự kiện hoặc tiến trình nào đó.
  6. 종료하다 - Kết thúc, hoàn thành: Dừng hoặc chấm dứt một hoạt động hoặc sự kiện.
  7. 변하다 - Thay đổi, biến đổi: Sự thay đổi về hình thức, tình trạng hoặc tính chất của một thứ gì đó.
  8. 비교하다 - So sánh: Xem xét và đánh giá sự giống và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc ý tưởng.
  9. 방문하다 - Thăm, ghé thăm: Đến một nơi nào đó để gặp gỡ người khác hoặc để xem xét một địa điểm.
  10. 약속하다 - Hứa hẹn, cam kết: Bày tỏ ý định hoặc cam kết sẽ làm một việc gì đó trong tương lai.

 

이번 포스트에서 소개한 표현들을 기본동사를 자주 연습합시다. 
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다. 
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!

Let’s often practice basic verbs using the expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!

Hãy thường xuyên luyện tập các động từ cơ bản bằng cách sử dụng các cách diễn đạt được giới thiệu trong bài viết này.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!

+ Recent posts