안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 요리으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Let’s start with cooking today.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hãy bắt đầu với việc nấu ăn ngay hôm nay.
ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ
- 요리 (cooking): 음식을 준비하고 조리하는 행위입니다.
- 국물 (broth): 고기, 야채 등을 끓여 만든 맑고 양념이 배인 액체입니다. 많은 한국 요리에서 중요한 역할을 합니다.
- 젓가락 (chopsticks): 주로 동아시아에서 식사할 때 사용하는 긴 봉 형태의 식기입니다. 음식을 집어 먹는 데 사용됩니다.
- 식탁 (dining table): 음식을 먹기 위해 주로 사용하는 테이블을 말합니다.
- 밥 (rice): 쌀을 쪄서 만든 주식입니다. 한국 식단의 중심에 있으며 대부분의 식사에 포함됩니다.
- 김치 (kimchi): 절인 채소에 다양한 양념을 섞어 발효시킨 한국의 전통적인 반찬입니다. 주로 배추와 무를 사용하며, 한국의 식탁에서 매우 중요한 위치를 차지합니다.
- 면 (noodles): 밀가루, 쌀가루 등을 주원료로 해서 뽑아낸 긴 식재료입니다. 다양한 국물이나 소스와 함께 조리되어 먹습니다.
- 고기 (meat): 동물의 근육 조직을 의미하며, 조리하여 주요 요리 재료로 사용됩니다.
- 양념 (seasoning): 음식의 맛을 내기 위해 사용하는 향신료나 조미료의 혼합을 말합니다. 소금, 설탕, 간장, 고추장 등이 포함될 수 있습니다.
- 후식 (dessert): 주 식사 후에 먹는 달콤하거나 상큼한 음식을 말합니다. 과일, 케이크, 아이스크림 등이 후식으로 제공될 수 있습니다.
ㅁ English meaning and meaning ㅁ
- 요리 (cooking): The act of preparing and cooking food.
- 국물 (broth): A clear liquid made by simmering meat, vegetables, etc., infused with seasonings, important in many Korean dishes.
- 젓가락 (chopsticks): Long, thin eating utensils commonly used in East Asia to pick up food.
- 식탁 (dining table): A table primarily used for eating meals.
- 밥 (rice): Cooked rice, which is a staple in the Korean diet, included in most meals.
- 김치 (kimchi): A traditional Korean side dish of fermented vegetables, typically seasoned with various spices and ingredients like cabbage and radish. It holds a significant place in Korean cuisine.
- 면 (noodles): Ingredients made from flour or rice flour, which are elongated and eaten with various broths or sauces.
- 고기 (meat): The flesh of animals used as a primary ingredient in dishes after being cooked.
- 양념 (seasoning): A mixture of spices or condiments used to flavor food, including salt, sugar, soy sauce, and chili paste.
- 후식 (dessert): Sweet or refreshing food served after the main course, such as fruits, cakes, or ice cream.
ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ
- 요리 (cooking): Nấu ăn - Hành động chuẩn bị và nấu thức ăn.
- 국물 (broth): Nước dùng - Chất lỏng trong, được làm từ việc đun sôi thịt, rau củ, vv., đã được ướp gia vị, đóng vai trò quan trọng trong nhiều món ăn Hàn Quốc.
- 젓가락 (chopsticks): Đũa - Dụng cụ ăn dài và mảnh, thường được sử dụng ở Đông Á để gắp thức ăn.
- 식탁 (dining table): Bàn ăn - Bàn chủ yếu được sử dụng để ăn các bữa ăn.
- 밥 (rice): Cơm - Gạo đã nấu chín, là món chính trong chế độ ăn của người Hàn Quốc, xuất hiện trong hầu hết các bữa ăn.
- 김치 (kimchi): Kim chi - Món ăn phụ truyền thống của Hàn Quốc làm từ rau củ lên men, thường được ướp với nhiều loại gia vị và nguyên liệu như bắp cải và củ cải. Nó chiếm một vị trí quan trọng trong ẩm thực Hàn Quốc.
- 면 (noodles): Mì - Thực phẩm được làm từ bột mì hoặc bột gạo, kéo dài và được ăn cùng với nước dùng hoặc sốt đa dạng.
- 고기 (meat): Thịt - Phần thịt của động vật, được sử dụng làm nguyên liệu chính trong các món ăn sau khi nấu.
- 양념 (seasoning): Gia vị - Hỗn hợp của các loại gia vị hoặc chất tẩm ướp được sử dụng để làm tăng hương vị cho thức ăn, bao gồm muối, đường, xì dầu, và tương ớt.
- 후식 (dessert): Món tráng miệng - Thực phẩm ngọt hoặc tươi mát được phục vụ sau bữa ăn chính, như trái cây, bánh ngọt hoặc kem.
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
웹툰 식 영상제작 (0) | 2024.05.21 |
---|---|
한국어 "요리" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.04 |
한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "미용" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |