안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 요리으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Let’s start with cooking today.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hãy bắt đầu với việc nấu ăn ngay hôm nay.
ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ
- 오븐 (oven): 음식을 굽거나 데우는데 사용되는 주방 기기입니다.
- 육수 (broth or stock): 고기, 뼈, 야채 등을 오랫동안 끓여 만든 국물로 요리의 맛을 내는 데 사용됩니다.
- 마늘 (garlic): 매운 맛이 나는 향신료로, 다양한 요리에 사용되어 맛과 향을 더합니다.
- 토마토 (tomato): 적색의 과일로, 다양한 요리에 사용되며 신선하게 먹거나 소스 등의 재료로 활용됩니다.
- 소스 (sauce): 음식의 맛을 더하거나 변화시키기 위해 사용하는 액체 형태의 조미료입니다.
- 식초 (vinegar): 발효하여 만든 산성의 액체로, 요리에 산미를 더하거나 절임, 드레싱 등에 사용됩니다.
- 튀김기 (deep fryer): 기름을 사용하여 음식을 튀기는 기기로, 주로 감자 튀김이나 치킨 등을 만드는 데 사용됩니다.
- 전자레인지 (microwave): 전자파를 이용하여 음식을 빠르게 데우거나 요리하는 주방 기기입니다.
- 차갑다 (cold): 온도가 낮아서 시원하거나 냉각된 상태를 의미합니다.
- 따뜻하다 (warm): 온도가 적당히 높아서 포근하거나 따뜻한 상태를 의미합니다.
ㅁ English meaning and meaning ㅁ
- Oven: A kitchen appliance used for baking or heating food.
- Broth/Stock: A flavorful liquid made by simmering meat, bones, vegetables, etc., used to enhance the taste of dishes.
- Garlic: A pungent spice used in various dishes to add flavor and aroma.
- Tomato: A red fruit commonly used in various dishes, eaten fresh or used as an ingredient in sauces.
- Sauce: A liquid or semi-liquid substance served with food to add or enhance flavor.
- Vinegar: An acidic liquid produced from the fermentation of ethanol, used in cooking to add sourness or in pickling and dressings.
- Deep Fryer: An appliance used for deep-frying food in oil, typically used to make French fries, chicken, and other fried foods.
- Microwave: An appliance that uses microwaves to quickly heat or cook food.
- Cold: Describes a low temperature that feels cool or chilled.
- Warm: Describes a mildly high temperature that feels cozy or comfortably hot.
ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ
- Lò nướng (오븐, Oven): Thiết bị nhà bếp được sử dụng để nướng hoặc làm nóng thức ăn.
- Nước dùng/Nước lèo (육수, Broth/Stock): Một loại chất lỏng thơm ngon, được làm bằng cách đun sôi thịt, xương, rau củ, v.v., dùng để tăng hương vị cho các món ăn.
- Tỏi (마늘, Garlic): Một loại gia vị có mùi hăng, được sử dụng trong nhiều món ăn để thêm hương và vị.
- Cà chua (토마토, Tomato): Một loại quả màu đỏ thường được sử dụng trong nhiều món ăn, ăn tươi hoặc được sử dụng làm nguyên liệu cho các loại sốt.
- Sốt (소스, Sauce): Một chất lỏng hoặc bán lỏng được dùng để ăn kèm thức ăn nhằm thêm hoặc tăng cường hương vị.
- Giấm (식초, Vinegar): Một chất lỏng axit được sản xuất từ quá trình lên men ethanol, sử dụng trong nấu ăn để thêm vị chua hoặc trong dưa muối và các loại dressing.
- Máy chiên ngập (튀김기, Deep Fryer): Thiết bị dùng để chiên ngập thực phẩm trong dầu, thường được sử dụng để làm khoai tây chiên, gà rán và các món chiên khác.
- Lò vi sóng (전자레인지, Microwave): Thiết bị sử dụng sóng vi ba để làm nóng hoặc nấu nhanh thức ăn.
- Lạnh (차갑다, Cold): Mô tả một nhiệt độ thấp, cảm giác mát mẻ hoặc được làm lạnh.
- Ấm (따뜻하다, Warm): Mô tả một nhiệt độ cao vừa phải, cảm giác ấm áp hoặc dễ chịu nóng.
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
웹툰 식 영상제작 (0) | 2024.05.21 |
---|---|
한국어 "요리" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.04 |
한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "미용" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |