안녕하세요~따냥입니다.
한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.
한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.
오늘은 미용관련으로 시작해 보겠습니다.
Hello, this is Tanyang.
For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today, let’s start with beauty-related topics.
Xin chào, đây là Tanyang.
Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay, hãy bắt đầu với các chủ đề liên quan đến làm đẹp.
ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ
- 클렌징오일 (Cleansing Oil): 화장을 지우거나 피부의 노폐물을 제거하기 위해 사용하는 오일 타입의 클렌저입니다. 피부에 부드럽게 마사지하며 사용하여, 메이크업과 피부의 불순물을 효과적으로 제거합니다.
- 아이패치 (Eye Patch): 눈 밑이나 눈가의 피부를 집중적으로 관리하기 위해 사용하는 패치형태의 스킨케어 제품입니다. 다크서클이나 눈가 주름 완화에 도움을 줍니다.
- 헤어마스크 (Hair Mask): 머리카락에 영양을 공급하고 손상을 복구하기 위해 사용하는 헤어케어 제품입니다. 보통 샴푸 후, 일정 시간 동안 머리에 발라두었다가 헹구어냅니다.
- 쉐이빙폼 (Shaving Foam): 면도할 때 사용하는 폼 타입의 제품으로, 면도기의 움직임을 부드럽게 하고 피부를 보호합니다.
- 풋크림 (Foot Cream): 발의 건조함과 갈라짐을 예방하고 보습을 제공하는 크림입니다. 특히 거친 발바닥의 피부를 부드럽게 만드는 데 도움을 줍니다.
- 핸드크림 (Hand Cream): 손의 건조함을 방지하고 보습을 제공하는 크림입니다. 자주 사용함으로써 손 피부를 건강하고 부드럽게 유지할 수 있습니다.
- 태닝오일 (Tanning Oil): 햇빛 노출 시 피부의 태닝을 돕는 오일입니다. 피부에 바르고 일광욕을 하면 햇빛에 의해 피부가 건강하게 태닝됩니다.
ㅁ English meaning and meaning ㅁ
- Cleansing Oil: An oil-based skincare product used to remove makeup and impurities from the skin. It is applied with a massage motion to dissolve and cleanse away makeup effectively.
- Eye Patch: A targeted skin care treatment in patch form applied under the eyes. It is used to reduce dark circles and fine lines around the eyes.
- Hair Mask: A conditioning treatment for hair that provides nourishment and repairs damage. It is typically applied after shampooing and left on the hair for a period before rinsing.
- Shaving Foam: A foam product used during shaving to facilitate a smooth razor glide and protect the skin.
- Foot Cream: A cream used to moisturize and prevent dryness and cracking in the feet, especially effective for softening rough soles.
- Hand Cream: A cream applied to the hands to provide moisture and prevent dryness, helping to keep skin soft and healthy.
- Tanning Oil: An oil applied to the skin to enhance tanning when exposed to sunlight. It helps the skin tan more evenly and healthily under the sun.
ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ
- Dầu tẩy trang (클렌징오일): Sản phẩm dùng để tẩy trang hoặc loại bỏ bụi bẩn trên da, thường được massage nhẹ nhàng để làm sạch da hiệu quả.
- Miếng dán mắt (아이패치): Sản phẩm chăm sóc da dưới mắt dạng miếng dán, giúp giảm quầng thâm và nếp nhăn xung quanh mắt.
- Mặt nạ tóc (헤어마스크): Sản phẩm dưỡng tóc cung cấp dưỡng chất và phục hồi tóc hư tổn, thường để trên tóc sau khi gội và rửa sạch sau một thời gian.
- Bọt cạo râu (쉐이빙폼): Sản phẩm dạng bọt giúp việc cạo râu trở nên nhẹ nhàng hơn và bảo vệ da.
- Kem chân (풋크림): Kem dùng để dưỡng ẩm và ngăn ngừa khô nứt cho đôi chân, đặc biệt hiệu quả cho những bàn chân thô ráp.
- Kem tay (핸드크림): Kem dưỡng ẩm cho tay, giúp ngăn ngừa khô da và duy trì đôi tay mềm mại và khỏe mạnh.
- Dầu tắm nắng (태닝오일): Dầu dùng để hỗ trợ quá trình tắm nắng, giúp làn da đạt được màu nâu đồng đều và khỏe mạnh khi tiếp xúc với ánh nắng.
이번 포스트에서 미용관련 소개한 표현들을 자주 연습합시다.
한국어는 연습을 통해 더욱 능숙하게 사용할 수 있게 되므로, 매일 같은 표현을 사용해 보는 것이 좋습니다.
다음 포스트에서는 좀 더 다양한 상황에서 사용할 수 있는 표현을 소개할 예정입니다. 여러분의 한국어 학습 여정에 도움이 되길 바랍니다!
Let’s often practice the beauty-related expressions introduced in this post.
Korean becomes more proficient with practice, so it's a good idea to try using the same expressions every day.
In the next post, we will introduce expressions that can be used in more diverse situations. We hope this helps you in your Korean learning journey!
Hãy thường xuyên luyện tập những cách diễn đạt liên quan đến cái đẹp được giới thiệu trong bài viết này nhé.
Tiếng Hàn sẽ trở nên thành thạo hơn khi luyện tập, vì vậy bạn nên thử sử dụng cùng một cách diễn đạt mỗi ngày.
Trong bài đăng tiếp theo, chúng tôi sẽ giới thiệu các biểu thức có thể được sử dụng trong các tình huống đa dạng hơn. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Hàn của mình!
'한국어 교육 korean language' 카테고리의 다른 글
한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
---|---|
한국어 "미용" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "미용" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.02 |
한국어 "음식" korean Language học tiếng hàn (2) | 2024.05.01 |
한국어 "음식" korean Language học tiếng hàn (0) | 2024.05.01 |