한국어 교육 korean language

한국어 "20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어" korean Language học tiếng hàn

딸타냥 2024. 5. 2. 13:15

안녕하세요~따냥입니다.

한국어를 배우는 여러분을 위해, 일상생활에서 유용하게 사용할 수 있는 기초 대화 패턴을 소개해 드리고자 합니다.

한국어는 배우기 시작할 때부터 바로 실생활에 적용할 수 있는 표현을 익히는 것이 중요합니다.

오늘은  20대가 사용하는 특유의 언어와 유행어로 시작해 보겠습니다.

For those of you learning Korean, we would like to introduce you to basic conversation patterns that can be useful in everyday life.
From the moment you start learning Korean, it is important to learn expressions that can be applied in real life.
Today, let’s start with the unique language and buzzwords used by people in their 20s.

Đối với những bạn đang học tiếng Hàn, chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những mẫu hội thoại cơ bản có thể hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Ngay từ khi bạn bắt đầu học tiếng Hàn, điều quan trọng là phải học những cách diễn đạt có thể áp dụng trong cuộc sống thực.
Hôm nay, hãy bắt đầu với ngôn ngữ và từ thông dụng độc đáo được những người ở độ tuổi 20 sử dụng.

ㅁ 한국어 뜻과 의미 ㅁ

  1. 웃프다 (oot-peu-da): 웃으면서 동시에 슬픔을 느끼는 상황을 표현하는 말로, 복잡한 감정 상태를 나타냅니다.
  2. 킹받다 (king-bad-da): 매우 화가 나고 분노가 치미는 상태를 표현할 때 사용하는 속어입니다.
  3. 존맛탱 (jon-mat-taeng): 음식이 매우 맛있다는 것을 강조할 때 사용하는 신조어로, '존재하는 맛이 탱탱하다'의 의미에서 유래했습니다.
  4. 인싸 (in-sa): 사회적으로 인기 있고, 중심에 서는 사람을 뜻하는 말로, '인사이더'의 줄임말입니다.
  5. 꾸안꾸 (kku-an-kku): '꾸민 듯 안 꾸민 듯'이라는 뜻으로, 자연스러우면서 스타일리시한 모습을 의미합니다.
  6. 오저치고 (o-je-chi-go): '오늘 저녁 치킨 고?'의 줄임말로, 친구들과 치킨을 먹으러 가자는 의미에서 사용됩니다.
  7. 멘붕 (men-bung): 정신적으로 붕괴되는 상태를 뜻하는 '멘탈 붕괴'의 줄임말입니다.
  8. 실매 (sil-mae): '실시간 매출'을 의미하는 말로, 주로 온라인 판매에서 사용되며 매출 성과를 나타냅니다.
  9. 알바비 살인 (al-ba-bi sa-lin): 아르바이트로 번 돈으로 무언가를 살 때 사용하는 표현으로, '아르바이트로 벌어 들인 돈으로 살인(많은 돈을 쓰는 것)'을 뜻합니다.
  10. 띵곡 (ting-gok): 매우 좋은 노래를 의미하는 말로, '띵작'에서 파생된 신조어입니다.

ㅁ English meaning and meaning ㅁ

  1. 웃프다 (oot-peu-da): A slang term expressing a feeling that is both funny and sad at the same time, reflecting a complex emotional state.
  2. 킹받다 (king-bad-da): A colloquial expression used to describe being extremely angry or infuriated.
  3. 존맛탱 (jon-mat-taeng): A trendy word used to describe food that is extremely delicious, derived from "the taste that exists is bouncy."
  4. 인싸 (in-sa): A slang term for a "popular person" within a social group, short for 'insider'.
  5. 꾸안꾸 (kku-an-kku): A phrase meaning 'effortlessly chic,' describing a style that looks styled yet natural, as if no effort was made.
  6. 오저치고 (o-je-chi-go): Abbreviation for "How about chicken tonight?", a casual way to suggest getting chicken with friends.
  7. 멘붕 (men-bung): Short for 'mental breakdown,' this term is used to describe a state of mental collapse or distress.
  8. 실매 (sil-mae): Short for 'real-time sales,' this term is often used in online sales contexts to discuss sales performance.
  9. 알바비 살인 (al-ba-bi sa-lin): A phrase meaning 'wage from a part-time job spent on something expensive', implying a significant expenditure of earned money.
  10. 띵곡 (ting-gok): A term for an 'awesome song,' used to describe a particularly good piece of music.

ㅁ Ý nghĩa và ý nghĩa tiếng Việt ㅁ

  1. 웃프다 (oot-peu-da): Thuật ngữ dùng để mô tả cảm giác vừa buồn cười vừa buồn, phản ánh trạng thái cảm xúc phức tạp.
  2. 킹받다 (king-bad-da): Cách nói tục ngữ dùng để miêu tả cảm giác cực kỳ tức giận hoặc nổi giận.
  3. 존맛탱 (jon-mat-taeng): Một từ lóng dùng để miêu tả thức ăn rất ngon, bắt nguồn từ "hương vị tồn tại rất đàn hồi."
  4. 인싸 (in-sa): Thuật ngữ lóng cho một "người phổ biến" trong nhóm xã hội, viết tắt của 'insider'.
  5. 꾸안꾸 (kku-an-kku): Một cụm từ nghĩa là 'chic một cách tự nhiên,' mô tả phong cách trông có vẻ đã được tạo kiểu nhưng vẫn tự nhiên như thể không cần cố gắng.
  6. 오저치고 (o-je-chi-go): Viết tắt của "Hôm nay ăn gà không?", một cách nói không chính thức để đề nghị đi ăn gà với bạn bè.
  7. 멘붕 (men-bung): Viết tắt của 'mental breakdown,' thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái sụp đổ hoặc khủng hoảng tinh thần.
  8. 실매 (sil-mae): Viết tắt của 'doanh số bán hàng thời gian thực,' thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bán hàng trực tuyến để thảo luận về hiệu suất bán hàng.
  9. 알바비 살인 (al-ba-bi sa-lin): Cụm từ này có nghĩa là 'tiền công từ công việc bán thời gian được chi tiêu cho thứ gì đó đắt đỏ,' ám chỉ việc chi tiêu lớn của tiền kiếm được.
  10. 띵곡 (ting-gok): Thuật ngữ cho một 'bài hát hay,' được sử dụng để mô tả một bản nhạc đặc biệt tốt.